Có 2 kết quả:
不宣而战 bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ • 不宣而戰 bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open hostilities without declaring war
(2) start an undeclared war
(2) start an undeclared war
Bình luận 0
bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open hostilities without declaring war
(2) start an undeclared war
(2) start an undeclared war
Bình luận 0